baner_hung_anh1

 

công TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ

công nghiệp hùng anh

banner-hunganh3
banner-hunganh1

Tiêu chuẩn mặt bích JIS 10k, 5k,16k,20k

Mặt bích tiêu chuẩn JIS  được chế tạo bằng nhiều vật liệu như inox, thép, nhựa tuy nhiên dù là vật liệu nào đi chăng nữa đều tuân theo các quy chuẩn và các thông số dưới đây theo từng loại từ 5k, 10k, 16k,20k

1. Quy chuẩn và thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 5K

STT

Size

Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 5K

Trọng lượng

Inch

mm

ĐKN

Tâm lỗ

Lỗ thoát

Độ dày

Số lỗ

ĐK lỗ bulông

Kg/cái

1

38

10

75

55

18.0

9

4

12

0.3

2

12

15

80

60

22.5

9

4

12

0.3

3

34

20

85

65

28.0

10

4

12

0.4

4

1

25

95

75

34.5

10

4

12

0.5

5

114

32

115

90

43.5

12

4

15

0.8

6

112

40

120

95

50.0

12

4

15

0.9

7

2

50

130

105

61.5

14

4

15

1.1

8

212

65

155

130

77.5

14

4

15

1.5

9

3

80

180

145

90.0

14

4

19

2.0

10

4

114

200

165

116.0

16

8

19

2.4

11

5

125

235

200

142.0

16

8

19

3.3

12

6

150

265

230

167.0

18

8

19

4.4

13

8

200

320

280

218.0

20

8

23

5.5

14

10

250

385

345

270.0

22

12

23

6.4

15

12

300

430

390

320.0

22

12

23

9.5

16

14

350

480

435

358.0

24

12

25

10.3

17

16

400

540

495

109.0

24

16

25

16.9

18

18

450

605

555

459.0

24

16

25

21.6

 2. Quy chuẩn và thông số mặt bích JIS10K

Size

Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K

Trọng lượng

Inch

mm

ĐKN

Tâm lỗ

Lỗ thoát

Độ dày

Số lỗ

ĐK lỗ bulông

Kg/cái

1

38

10

90

65

18

12

4

15

0.5

2

12

15

95

70

22.5

12

4

15

0.6

3

34

20

100

75

28

14

4

15

0.7

4

1

25

125

90

34.5

14

4

19

1.1

5

114

32

135

100

43.5

16

4

19

1.5

6

112

40

140

105

50

16

4

19

1.6

7

2

50

155

120

61.5

16

4

19

1.9

8

212

65

175

140

77.5

18

4

19

2.6

9

3

80

185

150

90

18

8

19

2.6

10

4

100

210

175

116

18

8

19

3.1

11

5

125

250

210

142

20

8

23

4.8

12

6

150

280

240

167

22

8

23

6.3

13

8

200

330

290

218

22

12

23

7.5

14

10

250

400

355

270

24

12

25

11.8

15

12

300

445

400

320

24

16

25

13.6

16

14

350

490

445

358

26

16

25

16.4

17

16

400

560

510

409

28

16

27

23.1

18

18

450

620

565

459

30

20

27

29.5

19

20

500

675

620

510

30

20

27

33.5

 3. Thông số kỹ thuật mặt bích jis tiêu chuẩn 16k

STT

Size

Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 16K

Trọng lượng

Inch

mm

ĐKN

Tâm lỗ

Lỗ thoát

Độ dày

Số lỗ

ĐK lỗ bulông

Kg/cái

1

38

10

90

6518124150.5

2

12

15

95

7022.5124150.6

3

34

20

100

7528144150.7

4

1

25

125

9034.5144191.1

5

114

32

135

10043.5164191.5

6

112

40

140

10550164191.6

7

2

50

155

12061.5168191.8

8

212

65

175

14077.5188192.5

9

3

80

20016090208223.5

10

4

100

225185116228224.5

11

5

125

270225142228256.5

12

6

150

3052601672412258.7

13

8

200

35030521826122510.9

14

10

250

43038027028122918.0

15

12

300

48043032030162921.5

16

14

350

54048035834163230.8

17

16

400

60554040938163542.8

18

18

450

67560545940203555.1

19

20

500

73066051042203565.1
202255079572056142203877.9

4. Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 20K

STT

Size

Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 20K

Trọng lượng

Inch

mm

ĐKN

Tâm lỗ

Lỗ thoát

Độ dày

Số lỗ

ĐK lỗ bulông

Kg/cái

1

38

10

90

6518144150.6

2

12

15

95

7022.5144150.7

3

34

20

100

7528164150.8

4

1

25

125

9034.5164191.3

5

114

32

135

10043.5184191.6

6

112

40

140

10550184191.7

7

2

50

155

12061.5188191.9

8

212

65

175

14077.5208192.6

9

3

80

20016090228233.8

10

4

100

225185116248234.9

11

5

125

270225142268257.8

12

6

150

30526016728122510.1

13

8

200

35030521830122512.6

14

10

250

43038027034122721.9

15

12

300

48043032036162725.8

16

14

350

54048035840163336.2

17

16

400

60554040946163351.7

18

18

450

67560545948203366.1

19

20

500

73066051050203377.4

 

In bài viết
Thông tin liên hệ

CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÙNG ANH

+ Đ/C: SN27 Ngõ 6 Cầu Bươu, Tả Thanh oai, Thanh Trì, Hà Nội

+ VP: Ng7, Ngõ 178 Đường Phan Trọng Tuệ - Xã Tam Hiệp - Huyện thanh Trì - Hà Nội

+ MST: 0109544368

+ Hotline: 0963.23.26.28

+ Email: thietbihunganh@gmail.com

+ Website: https://vannuoc.net/

 

Tài khoản thanh toán

TÀI KHOẢN CÔNG TY

Chủ tài khoản: Công ty CP thiết bị công nghiệp Hùng Anh

Số tài khoản:202122686868

Ngân Hàng TMCP Á Châu (ACB) - PGD Hoàng Mai - Hà Nội

TÀI KHOẢN CÁ NHÂN

Chủ tài Khoản: Tống Lê Khánh Linh

Tài khoản: 03801012859696

Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam (MSB)

Facebook

DMCA.com Protection Status